Bảng thông số kỹ thuật:
Kiểu mẫu |
XGN61/6 |
|||||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
2150 x 880 x 1285 |
|||||
Trọng lượng (Kg) |
165 |
|||||
Tải trọng |
600 |
|||||
Tốc độ lý thuyết (Km/h) |
19.58 |
|||||
Tỷ số truyền tuyến |
I |
II |
III |
IV |
V |
VI |
96.625 |
63.929 |
44.808 |
26.761 |
18.806 |
12.701 |
|
tỷ số truyền lùi |
I |
II |
||||
207.234 |
58.626 |
|||||
Số lưỡi dao phay |
18 lưỡi (9 trái + 9 phải) |
|||||
Kiểu lốp |
600 – 12 |
|||||
Áp suất lốp (Mpa) |
20N/cm2 |
|||||
Khoảng cách Min với mặt đất(mm) |
234 |
|||||
Bán kính quay Min (m) | ||||||
Kiểu ly hợp |
Đĩa ma sát |
|||||
Kiểu cơ cấu lái |
Đóng mở bộ bánh răng ăn khớp |
|||||
Kiểu phanh |
Dạng hình vòng giãn nở trong |
|||||
Dây curoa | ||||||
Lượng chứa dầu bôi chơn |
4.5lít |
|||||
Model động cơ |
R180(ĐC DD8 nước), R180N(ĐC DD8 gió), R185(ĐC DD9 nước), R185N(ĐC DD9 gió, R190, R190N |
Chưa có đánh giá nào.