Thông tin sản phẩm:
Hãng sản xuất STIHL
Chiều dài cắt (mm) 18
Tốc độ không tải (m/phút) 7200
Chức năng • Cưa gỗ
Chiều dài xích (mm) 36
Độ ồn(dB) 50
Công suất (W) 2400
Nguồn cấp xăng
Kích thước, chiều dài (mm) 410*250*270
Trọng lượng (kg) 5
Giá: Liên hệ
Hãng sản xuất STIHL
Chiều dài cắt (mm) 18
Tốc độ không tải (m/phút) 7200
Chức năng • Cưa gỗ
Thông tin sản phẩm:
Hãng sản xuất STIHL
Chiều dài cắt (mm) 18
Tốc độ không tải (m/phút) 7200
Chức năng • Cưa gỗ
Chiều dài xích (mm) 36
Độ ồn(dB) 50
Công suất (W) 2400
Nguồn cấp xăng
Kích thước, chiều dài (mm) 410*250*270
Trọng lượng (kg) 5
| Thương Hiệu | STIHL |
|---|---|
| Xuất xứ | Đức |

Dung tích nòng 4.4 cu. in. (72.2 cc)
Công suất (CE) 5.2 hp (3.9 kW)
Dung tích bình xăng 23 oz. (680 ml)
Dung tích bình nhớt 12.17 oz. (360 ml)



Đ/C: 40/126 Phố Nam Dư, Quận Hoàng Mai, TP.Hà Nội
VPGD Hà Nội: Kho E2,Số 934 Bạch Đằng-Hai Bà Trưng-Hà Nội. ĐT: 024.3636 4007 / 024.3636 9309. DĐ: 0932380000/0388155886/0974795988 | Fax: 024.3636 9309
VPGD Hồ Chí Minh: 96 ĐƯỜNG 5A, P. BÌNH HƯNG HÒA A, Q. BÌNH TÂN, TP.HCM.
VPGD An Giang : Ấp Tân Bình, xã Tà Đảnh, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang.
VPGD Đắk Lắk : 219 Hà Huy Tập ,phường Tân An, tp.Buôn Ma Thuật,Đắk Lắk .
VPGD Bắc Giang : Tư 1 (đối diện chợ Nông sản) – Quý Sơn -Lục Ngạn – Bắc Giang .
Email: hoanglongme@gmail.com
Số ĐKKD 0104506658 cấp ngày 03/03/2010 do sở kế hoạch và đầu tư tp Hà Nội

Chưa có đánh giá nào.