KIỂU
|
MK165S
|
||
Kích thước
|
Chiều dài (mm)
|
2700
|
|
Chiều ngang (mm)
|
970
|
||
Chiều cao (mm)
|
1240
|
||
Trọng lượng (không gắn động cơ) (kg)
|
330
|
||
Chiều rộng làm việc của bộ xới và số lưỡi xới
|
600 mm
|
||
18 lưỡi xới
|
|||
Vận tốc
|
Số tới
|
6 số
|
|
Số lui
|
2 số
|
||
Xới đất
|
2 số
|
||
Bánh xe
|
Bánh hơi cao su
|
||
Phanh
|
Loại bành trướng bên trong
|
||
Ly hợp chính
|
Loại nhiều đĩa ở dạng khô
|
||
Ly hợp chuyển hướng
|
Ly hợp vấu
|
||
Hệ thống truyền lực
|
Từ động cơ đến trục chính |
3 đai truyền hình V
|
|
Từ trục chính đến trục bánh xe |
Bánh răng
|
||
Truyền lực đến trục lưỡi xới |
Dây xích
|
||
Chiều rộng giữa 2 bánh xe (mm)
|
570 – 810 mm
|
||
Động cơ
|
Diesel
|
||
Kiểu
|
RV125-2,RV145-2, RV165-2, RV125-2LX, RV145-2LX, RV165-2LX
|
||
Loại
|
4 thì, 1 xy lanh, nằm ngang
|
||
Công suất định mức (ML/vòng/phút)
|
10,5/2200 ~ 14/2200
|
||
Công suất tối đa (ML/vòng/phút)
|
12,5/2400 ~ 16,5/2400
|
||
Nhiên liệu
|
Dầu diesel
|
||
Hệ thống khởi động
|
Tay quay
|
||
Hệ thống làm mát
|
Két nước
|
||
Hệ thống đèn chiếu
|
12V – 50W
|
||
Trọng lượng (kg)
|
105 ~ 132
|
Máy cày MK165S
Mã sản phẩm:Giá: Liên hệ
MK165S: Trọng lượng 330 kg, chiều dài 2700 mm, ngang 970 mm, cao 1240 mm, chiều rộng của bộ xới 600 mm, số lưỡi xới 18 lưỡi, 6 số tới, 2 số lùi, 2 số xới, động cơ RV125-2, RV145-2, RV165-2, RV125-2LX.
Máy cày MK165S
Đặc điểm:
Mạnh mẽ
Tiện dụng
Tin cậy
Công dụng: MK165S có thể tách rời dàn cày ra khỏi máy một cách đơn giản, dùng kéo rờ – moóc với tốc độ cao và mạnh thích hợp cho các vùng đồi núi và cao nguyên.
Chưa có đánh giá nào.