Chọn mua máy cày Kubota B2420 ở cửa hàng có giá bán rẻ nhất đang là mong muốn chung của rất nhiều người hiện giờ, qua đó giúp tiết kiệm đáng kể tài chính sẽ cần phải bỏ ra.
Nền nông nghiệp hiện đại ở nước ta đã đi vào cơ giới hóa từ rất lâu, đó là xu thế chung trong bối cảnh xã hội không ngừng phát triển, phần nào đem lại cuộc sống tốt hơn cho người nông dân. Cùng với những gì đang mong đợi, Kubota B2420 là dòng máy cày nhận được sự tin tưởng và ưa chuộng đưa vào sử dụng thường xuyên trong công việc của khá nhiều người.
Vấn đề tài chính trong cuộc sống đang làm mỗi người tiêu dùng gặp những khó khăn nhất định. Bởi thế khi đứng ở góc độ là đối tượng người dùng cần mua một sản phẩm máy cày như Kubota B2420, thứ mà ai cũng hy vọng tìm thấy là một công ty, đại lý không chỉ phải là đơn vị cung cấp sản phẩm chính hãng, mà về giá cũng cần rẻ nhất so với những địa chỉ khác ngoài kia.
Và công ty Hoàng Long chúng tôi sẽ giải quyết đc hết tất cả những vấn đề kia của người nông dân.
Với giá cả cạnh tranh các trương trình hỗ trợ giá tốt nhất cho người nông dân nhằm đem lại lợi ích tốt nhất có thể cho sản phẩm tới người nông dân .
Mọi thắc mắc xin quan tâm xin liên hệ.
Công ty cổ phần điện máy Hoàng Long
Địa chỉ: 934 Bạch Đằng – Hai Bà Trưng – Hà Nội
HOTLINE:0981114069 Mr Hải
THÔNG SỐ CHUNG CỦA MÁY KÉO KUBOTA B2420 | ||
• Tình trạng máy | Mới 100% | |
• Hiệu máy | B2420 | |
• Loại máy | Động cơ diesel gián tiếp 3 thì, dạng đứng, dùng hệ thống làm lạnh | |
• Công suất toàn bộ (HP) | 24/2600 | |
• Công suất thực (HP) | 19.2/2600 | |
• Mô men xoáy tối đa (N -m) | 70 | |
• Số lượng xi lanh | 3 | |
• Sức chứa thùng nhiên liệu (l) | 26 | |
• Động cơ | Kubota model D1105 – E2- D 22T | |
+ Nơi sản xuất | KUBOTA NHẬT BẢN | |
• Đường kính và khoảng chạy | 78 x 78.4 | |
• Chiều dài tối thiểu (mm) | 2410 | |
• Chiều rộng tối thiểu (mm) | 1015 | |
• Chiều cao tối thiểu (mm) | 1350 | |
• K/cách trục trước và trục sau | 1563 | |
• Nhiên liệu sử dụng | Dầu Diesel thông dụng | |
• Chiều cao so với mặt đất(mm) | 325 | |
• Chiều rộng giữa 2 bánh xe | trước (mm) | 815 |
sau (mm) | 810,900 | |
• Trọng lượng (kg) | 595 | |
• Kích thước bánh trước | 7 – 12 | |
• Kích thước bánh sau | 8.3 – 20 | |
• Hệ thống phanh | Loại đĩa ướt | |
• Hộp số | 9 Tới 3 lùi | |
• Bán kính cua queo tối thiểu | 2.1 | |
THÔNG SỐ CÁC THIẾT BỊ ĐI KÈM | ||
• Bánh chống lún | 01 Cặp bánh chống lún | |
• Dàn Xới | RX 135 | |
• Cần nối 03 điểm | 3 điểm liên kết (CAT.1) | |
• Kích thước (D×R×C) mm | 870 × 1550 × 945 | |
• Truyền Động | Truyền động ngang (Dây sên) | |
• Trọng lượng (kg) | 185 | |
• Vòng quay của trục lưỡi xới | 196/PTO 540,272/ PTO 750 |