CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN MÁY HOÀNG LONG
Địa chỉ: Kho E2 – 934 Bạch Đằng – Hai Bà Trưng – Hà Nội
Website: dienmayhlc.vn
Giới thiệu thương hiệu Tomikama
Nhắc đến Tomikama đang tạo ra một cơn sốt trên thị trường.
Một thống kế cho hay người Nhật bán một sản phẩm phải 20 năm sau Khách Hàng mới quay lại như thế có phải người Nhật bị lỗ,tại sao họ vẫn làm sản phẩm chất lượng như thế có 4 nguyên nhân chính:
-Người Nhật tôn trọng giá trị trường tồn không thích”có mới nới cũ”,yêu quý đất nước và văn hóa lịch sử
-Đạo đức nghề nghiệp là trách nhiệm thiêng liêng coi trọng từng chi tiết của công nghệ sản xuất
-Tìm tòi bản chất cân nhắc dài lâu
-Và đặc biệt người Nhật không tin có hàng tốt giá rẻ
Tomikama là thương hiệu của chất lượng mà người Nhật phát triển không thể cạnh tranh chất lượng tốt đi cùng độ bền và tính thực dụng của sản phẩm chắc chắn là bạn đồng hành mang lại giàu sang và tài lộc cho Qúy Khách .
Một thượng hiệu hay một vật phẩm phong thủy mang đến sự may mắn giàu có bền lâu.
1. Máy phát điện chạy dầu Tomikama
1.1 Máy phát điện chạy dầu Tomikama HLC 6500
Model động cơ: S186FAE
Công suất định mức (kva): 5kva
Công suất tối đa (kva): 5.5kva
Dung tích nhớt: 1.65L
Tần số (Hz): 50/60
Điện thế định mức(v): 110, 120, 220, 230, 240
Công suất 1 chiều ( DC): 12V – 8.3A
Hệ số công suất : 1.0/0.8
Hệ số dòng điện: 1 pha
Độ ồn (7m) DB (A): 72
Dung tích bình nhiên liệu: 15
Thời gian chạy liên tục ( HR): 9.5
Hệ thống khởi động: Đề
Đóng gói ( Dài x Rộng x Cao) mm: 950 *530 * 700
Trọng lượng tịnh (kg): 160
Mời Qúy Khách xem video thực tế máy phát điện Tomikama 5KW:
1.2 Máy phát điện chạy dầu Tomikama HLC 8500:
Tần số (Hz): 50/60
Điện thế định mức(v): 110, 120, 220, 230, 240
Dung tích nhớt: 1.65L
Công suất định mức (kva): 7.0 kva
Công suất tối đa (kva): 7.5 kva
Công suất 1 chiều ( DC): 12V – 8.3A
Hệ số công suất : 1.0/0.8
Hệ số dòng điện: 1 pha
Độ ồn (7m) DB (A): 72
Model động cơ: S192F (E)
Dung tích bình nhiên liệu: 15
Thời gian chạy liên tục ( Hr): 5.0/4.5
Hệ thống khởi động: Đề
Đóng gói ( Dài x Rộng x Cao) mm: 950 * 530 * 700
Trọng lượng tịnh (kg): 170
Mời Qúy Khách xem video thực tế giới thiệu máy phát điện chạy dầu Tomikama 7kva:
2. Máy phát điện chạy xăng Tomikama
2.1. Máy phát điện Tomikama 2500:
Hình ảnh máy phát điện chạy xăng Tomikama 2kva
Máy phát điện Tomikama 2500
Tần số 50Hz/60Hz
Điện áp xoay chiều 220/240V
Pha 1
Công suất dự phòng 2.3/2.6 kVA
Công suất định mức 2.0/2.3 kVA
Model động cơ GX160
Đường kính x Khoảng chạy 68×45 mm
Tổng dung tích xi lanh 163 cc
Tốc độ quay 3000/3600 rpm
Công suất động cơ 3.5 HP
Hệ thống đánh lửa IC
Hệ thống khởi động Mâm giật
Dung tích thùng xăng 15 L
Dung tích dầu bôi trơn 0.6 L
Tiêu hao nhiên liệu 1.3/1.5 L/h
Độ ồn (cách 7m) 75 dB
Kích thước (DxRxC) 610x445x3437 mm
Trọng lượng 36 kg
2.2 Máy phát điện Tomikama 4500:
Hình ảnh máy phát điện chạy xăng Tomikama 3kva
Tần số: 50Hz/60Hz
Điện áp xoay chiều: 220/240V
Pha: 1
Công suất dự phòng: 3.3/3.7 kVA
Công suất định mức: 3.0/3.3 kVA
Model động cơ: GX340
Đường kính x Khoảng chạy: 77×58 mm
Tổng dung tích xi lanh: 337 cc
Tốc độ quay: 3000/3600 rpm
Công suất động cơ: 7.2 HP
Hệ thống đánh lửa: IC
Hệ thống khởi động: Mâm giật
Dung tích thùng xăng: 15 L
Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L
Tiêu hao nhiên liệu: 2.5/2.7 L/h
Độ ồn : 75 dB
Kích thước (DxRxC): 610x445x437 mm
Trọng lượng: 36 kg
2.3 Máy phát điện Tomikama 4500S:
Tần số: 50Hz/60Hz
Điện áp xoay chiều: 220/240V
Pha: 1
Công suất dự phòng: 3.3/3.7 kVA
Công suất định mức: 3.0/3.3 kVA
Model động cơ: GX340
Đường kính x Khoảng chạy: 77×58 mm
Tổng dung tích xi lanh: 337 cc
Tốc độ quay: 3000/3600 rpm
Công suất động cơ: 7.2 HP
Hệ thống đánh lửa: IC
Hệ thống khởi động: Mâm giật, Đề nổ
Dung tích thùng xăng: 15 L
Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L
Tiêu hao nhiên liệu: 2.5/2.7 L/h
Độ ồn : 75 dB
Kích thước (DxRxC): 610x455x437 mm
Trọng lượng: 36 kg
2.4 Máy phát điện Tomikama 6500:
Hình ảnh máy phát điện chạy xăng Tomikama 5kva
Tần số: 50/60 Hz
Điện áp xoay chiều: 220-240 V
Pha: 1
Công suất dự phòng: 6.0/7.1 kVA
Công suất định mức: 5.6/6.4 kVA
Model động cơ: GX390
Đường kính x Khoảng chạy: 88×64 mm
Tổng dung tích xi lanh: 389 cc
Tốc độ quay: 3000/3600 rpm
Công suất động cơ: 8.3 HP
Hệ thống đánh lửa: IC
Hệ thống khởi động: Mâm giật
Dung tích thùng xăng: 25 L
Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L
Tiêu hao nhiên liệu: 3.0/3.4 L/h
Độ ồn (cách 7m): 77 dB
Kích thước (DxRxC): 700x535x540 mm
Trọng lượng: 55 kg
2.5 Máy phát điện Tomikama 6500S:
Tần số: 50/60 Hz
Điện áp xoay chiều: 220-240 V
Pha: 1
Công suất dự phòng: 6.0/7.1 kVA
Công suất định mức: 5.6/6.4 kVA
Model động cơ: GX390
Đường kính x Khoảng chạy: 88×64 mm
Tổng dung tích xi lanh: 389 cc
Tốc độ quay: 3000/3600 rpm
Công suất động cơ: 8.3 HP
Hệ thống đánh lửa: IC
Hệ thống khởi động: Mâm giật/ đề nổ
Dung tích thùng xăng: 25 L
Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L
Tiêu hao nhiên liệu: 3.0/3.4 L/h
Độ ồn (cách 7m): 77 dB
Kích thước (DxRxC): 700x535x540 mm
Trọng lượng: 60 kg
Để hiểu thêm về hoạt động của máy, mời Qúy khách hàng tham khảo video máy tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=ugJ3SUmngOM&feature=youtu.be
2.6 Máy phát điện gia đình chạy xăng Tomikama 4800
Máy phát điện gia đình Tomikama 4800 công suất 3.5kva
Thông số kỹ thuật:
Điện áp xoay chiều: 220v
Tần số: 50/60 Hz
Hệ số công suất :1.0
Công suất (Kva) : 3.5
Dung tích xi lanh (cc) : 196
Kiểu khởi động : Giật nổ/đề nổ
Dung tích nhớt (L): 0.8
Dung tích bình xăng (L): 15
Cảm biến nhớt :có
Trọng Lượng (Kg) : 45
Kích thước (DxRxC) : 625x490x540
2.7 Máy phát điện gia đình chạy xăng Tomikama HLC 6700
Thông số kỹ thuật:
Điện áp xoay chiều: 220v
Tần số: 50/60 Hz
Hệ số công suất :1.0
Công suất (Kva) : 5
Dung tích xi lanh (cc) : 296
Kiểu khởi động : Giật nổ/Đề nổ
Dung tích nhớt (L): 1.1
Dung tích bình xăng (L): 15
Cảm biến nhớt :có
Trọng Lượng (Kg) : 52
Kích thước (DxRxC) : 700x530x575
3. Máy cắt cỏ cầm tay Tomikama
3.1 Máy cắt cỏ Tomikama TK 330:
Công suất 0.9KW
Tốc độ 6500 vòng/ phút
Dung tích 32.6cc
Đường kính xilanh 36mm
Bình xăng con màng bơm (36F1704)
Kiểu bình xăng: Bình xăng dưới
Bugi CDK BM6A
Nhiên liệu xăng pha nhớt theo tỷ lệ 25 : 1
Trọng lượng 7,2 kg
Loại cần cần xoay/chết 28mm 9 khía
Màu sắc cam xám
Dung tích bình xăng 1L
Bảo hành 06 tháng
3. Máy cắt cỏ cầm tay Tomikam 260
Công suất 0.75 KW
Tốc độ 6500-7000 vòng/ phút
Dung tích 25.4cc
Đường kính xilanh 34mm
Bình xăng con màng bơm (36F1704)
Kiểu bình xăng: Bình xăng dưới
Bugi CDK BM6A
Nhiên liệu xăng pha nhớt theo tỷ lệ 25 : 1
Trọng lượng 6.4 kg
Loại cần: cần chết 26mm 9 khía
Dung tích bình xăng 0.7L
Màu sắc cam, xám
Bảo hành 6 tháng
4. Máy cưa gỗ cầm tay Tomikama 5900
Đường kính nòng:
Tốc độ vòng quay tối đa: Công suất động cơ Dung tích xi lanh Tốc độ chạy không tải Dung tích bình xăng Dung tích bình nhớt Chiều dài lam Trọng lượng thực tế Trọng lượng đóng gói Kích thước
|
45mm
12500r/min 1.9kw/2.58HP/8500r/min 49.3cc 2800 – 3200r/min 550 ml 260 ml 20’’ inch 15.2 kgs 15.83 kgs 54 x 50 x 32 cm
|
Để mua các sản phẩm máy phát điện chạy dầu, máy cắt cỏ cầm tay, máy cưa gỗ cầm tay Tomikama giá rẻ, Qúy khách hàng vui lòng liên hệ 098 111 4065 để được tư vấn và hướng dẫn mua hàng.
Kính chúc Qúy khách sức khỏe, hạnh phúc và thành đạt!