Thông số kỹ thuật:
Model | DCA-18ESX |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Thông số máy phát điện | |
Kiểu máy phát | Không chổi than, tự kích từ, 4 cực, từ trường quay |
Điều chỉnh điện áp | AVR |
Số pha | 1 pha |
Phần động cơ | |
Nhà sản xuất | ISUZU |
Model | AA-4LE2 |
Kiểu động cơ | Động cơ diesel 4 thì, làm mát bằng nước kết hợp quạt gió |
Số xilanh | 4 |
Công suất định mức (kW) | 19.1 |
Tốc độ động cơ (vòng/phút) | 1500 |
Hệ thống khởi động | Đề điện |
Nhiên liệu sử dụng | Diesel thông thường |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70 |
Tiêu hao nhiêu liệu tại 75% tải (lít/h) | 3 |
Dung tích dầu bôi trơn (lít) | 8.5 |
Dung tích dầu nước làm mát (lít) | 6.6 |
Hệ thống điều khiển, hiển thị | |
Khóa cấp nguồn khởi động | Có |
Đồng hồ đo điện áp, tần số, dòng điện | Có |
Núm điều chỉnh điện áp | Có |
Vít điều chỉnh tần số | Có |
Đồng hồ đo thời gian vận hành | Có |
Đèn báo mức nhiên liệu | Có |
Đèn báo sấy động cơ | Có |
Cực đấu cấp nguồn cho phụ tải | Có |
Hệ thống bảo vệ, cảnh báo | Có |
Aptomat bảo vệ | Có |
Các thông số khác | |
Trọng lượng (kg) | 564 |
THÔNG TIN CHUNG | |
Công suất liên tục (kVA) | 14 |
Công suất liên tục (kW) | 14 |
Công suất dự phòng (kVA) | 15.4 |
Công suất dự phòng (kW) | 15.4 |
Hệ số công suất | 1 |
Tần số (Hz) | 50 |
Điện áp (V) | 220 |
KÍCH THƯỚC, TRONG LƯỢNG | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 1540x680x900 |
Độ ồn cách 7m (dB) | 59 |
Chưa có đánh giá nào.