View cart “BƠM NƯỚC ĐA NĂNG OSHIMA 300” đã được thêm vào giỏ hàng.
Giảm giá!
l3408

MÁY CÀY KUBOTA L3408

Mã sản phẩm:

Giá: 280,000,000 275,000,000

Kiểu     L3408VN (2 cầu)
Động cơ     D1703-M-DI
Số lượng xi-lanh           3
Dung tích xi-lanh     cc     1,647
Đường kính xilanh và hành trình công tác     mm     87 x 92.4

Còn hàng

Nhận 275 Điểm khi mua sản phẩm này

Thông số kỹ thuật:

Kiểu     L3408VN (2 cầu)
Động cơ     D1703-M-DI
Số lượng xi-lanh           3
Dung tích xi-lanh     cc     1,647
Đường kính xilanh và hành trình công tác     mm     87 x 92.4
Công suất toàn bộ của động cơ     HP     35.2@2700rpm
Công suất thực của động cơ     HP     33.8@2700rpm
Công suất PTO (bộ truyền lực)     HP     29.0@2700rpm
Sức chứa của thùng nhiên liệu     l     34
Kích  thước
Chiều dài tối thiểu ( không tính 3 điểm nối)     mm     3120
Chiều rộng tối thiểu     mm     1495
Chiều cao tối thiểu (từ đỉnh vu lăng)     mm     1510
Khoảng cách giữa 2 bánh xe trước và sau     mm     1845
Khoảng cách giữa trục trước và trục sau     mm     385
Chiều cao tổi thiểu từ mặt đất
Chiểu rộng giưa hai bánh xe     Bánh trước
Bánh sau
Trọng lượng     kg     1370
Bộ ly hợp           Đơn cấp loại khô
Hệ thống di chuyển
Bánh trước           18-Aug
Bánh sau           13.6-26
Thiết bị lái           Tay lái trợ lực dạng tích hợp
Hộp số           Bộ sang số 8 tới và 4 lùi
Thắng (phanh)           Loại đĩa cơ, ướt
Bán kính rẽ tối thiểu (có thắng (phanh))           2.5
Vận tốc tối đa           22.2
Thiết bị thuỷ lực
Hệ thống điều khiển thuỷ lực           Điều khiển vị trí
Công suất bơm     l/phút     23.9
Móc 3 điểm           Loại I
Lức nâng tối đa     Tại điểm nâng     kg     906
24 inch (610mm) sau điểm nâng     kg     651
PTO (Bộ truyền lực)
Tốc độ PTO/Động cơ     rpm     540/2430, 750/2596
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu
KRL160VN
Cần nối 3 điểm     3 điểm liên kết (CAT.1)
Truyền động     Truyền động ngang (Dây sên)
Kích thước
Tổng chiều dài     mm     870
Tổng chiều rộng     mm     1850
Tổng chiều cao     mm     945
Trọng lượng (bao gồm các đăng và giá đỡ cần nối trên)     kg     185
Máy kéo phù hợp                 L3408DI-VN
Vòng quay của trục lưỡi xới     vòng/ phút     196/(PTO 540), 272/(PTO 750)

Thông số kỹ thuật: Kiểu     L3408VN (2 cầu) Động cơ     D1703-M-DI Số lượng xi-lanh           3 Dung tích xi-lanh     cc     1,647 Đường kính xilanh và hành trình công tác     mm     87 x 92.4 Công suất toàn bộ của động cơ     HP     35.2@2700rpm Công suất thực của động cơ     HP     33.8@2700rpm Công suất PTO (bộ truyền lực)     HP     29.0@2700rpm Sức chứa của thùng nhiên liệu     l     34 Kích  thước Chiều dài tối thiểu ( không tính 3 điểm nối)     mm     3120 Chiều rộng tối thiểu     mm     1495 Chiều cao tối thiểu (từ đỉnh vu lăng)     mm     1510 Khoảng cách giữa 2 bánh xe trước và sau     mm     1845 Khoảng cách giữa trục trước và trục sau     mm     385 Chiều cao tổi thiểu từ mặt đất Chiểu rộng giưa hai bánh xe     Bánh trước Bánh sau Trọng lượng     kg     1370 Bộ ly hợp           Đơn cấp loại khô Hệ thống di chuyển Bánh trước           18-Aug Bánh sau           13.6-26 Thiết bị lái           Tay lái trợ lực dạng tích hợp Hộp số           Bộ sang số 8 tới và 4 lùi Thắng (phanh)           Loại đĩa cơ, ướt Bán kính rẽ tối thiểu (có thắng (phanh))           2.5 Vận tốc tối đa           22.2 Thiết bị thuỷ lực Hệ thống điều khiển thuỷ lực           Điều khiển vị trí Công suất bơm     l/phút     23.9 Móc 3 điểm           Loại I Lức nâng tối đa     Tại điểm nâng     kg     906 24 inch (610mm) sau điểm nâng     kg     651 PTO (Bộ truyền lực) Tốc độ PTO/Động cơ     rpm     540/2430, 750/2596 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kiểu KRL160VN Cần nối 3 điểm     3 điểm liên kết (CAT.1) Truyền động     Truyền động ngang (Dây sên) Kích thước Tổng chiều dài     mm     870 Tổng chiều rộng     mm     1850 Tổng chiều cao     mm     945 Trọng lượng (bao gồm các đăng và giá đỡ cần nối trên)     kg     185 Máy kéo phù hợp                 L3408DI-VN Vòng quay của trục lưỡi xới     vòng/ phút     196/(PTO 540), 272/(PTO 750)
  • Thương hiệu:
  • Xuất xứ:
  • Xuất hóa đơn: Thuế 0%
  • Hình thức bảo hành: Bảo hành bằng hóa đơn
  • Thời gian bảo hành:
  • Màu sắc:
  • Khối lượng:
  • Chính sách mua hàng của HLC

    Thông tin thêm

    Thương Hiệu

    Kubota

    Xuất xứ

    Thái Lan

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “MÁY CÀY KUBOTA L3408”

    Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *